hoctiengnhat101
Member
tu hoc tieng nhat - Người Nhật cực kì sính ngoại luôn, mượn rất nhiều tiếng nước ngoài (đặc biệt là từ chuyên ngành), đôi khi, từ mượn còn được sử dụng nhiều hơn từ thuần Nhật. Họ đã ghi lại âm đọc thành tiếng Nhật như thế nào? Hãy cùng hoc tiếng nhật online tìm hiểu những bí kíp thú vị nhé.
ポイント1:擬音語・擬態語、動植物の名前
Từ tượng thanh, tượng hình, tên động/thực vật
• トントンとドアをノックする。
• イヌよりネコの方が好きだ。
ポイント2:元の音を日本語式に発音して片仮名で書かれる。長い場合は短くする。
Từ mượn được ghi bằng chữ Katakana từ âm đọc của từ gốc trong tiếng nước ngoài, các trường hợp từ gốc dài thì sang tiếng Nhật sẽ được lược đi
• インフレーション=>インフレ inflation
• ラジカセ radio and cassette tape recorder
• エアコン air conditioner
ポイント3:言語との意味のずれ。
Từ mượn đôi khi nghĩa khác từ gốc.
ポイント4:Từ loại
形容詞:な Tính từ sẽ được coi như tính từ đuôi Na
ホットな季節に飲み物。
最近はシンプルなデザイン車が良く売れています。
動詞+をする Động từ được coi là danh động từ, phải + をする
土曜日にパーティをします。
ポイント5:英語を日本語にする基本的な規則
Quy tắc chính tả cơ bản
CVCVのように並んでいるもの Dạng CVCV (nghĩa là dạng nguyên âm phụ âm đan xen với nhau chứ không phải dạng chủ-vị-chủ-vị nhé)
マニア、コイン、カメラ
Anime, koin, kamera
Đó là dạng dễ nhất grin emoticon
Tiếp theo là dạng phụ âm đứng cạnh nhau
CCのように子音が並んでいる。
① T, d にはoを添える t và d sẽ được thêm o, thành to và do
Hint => hinto ヒント
Ngoại lệ: Salad => sarada サラだ
語末の-te や–deのように、–tや –dと同じように、ト・ドとなる。
Từ gốc kết thúc là -te và -de thì vẫn chuyển thành -to và -do nhé (thực ra chữ e ở TA trong trường hợp này không được đọc mà
)
Note ノート ???? シェード
② C, b, f, g, k, l, m, p, sには母音 uを添える。
Các phụ âm c, b, f, g, k, l, m, p, s thì sẽ được thêm -u
Mask => masuku マスク
Post => posuto テスト
Milk => miruku ミルク
語末のC, b, f, g, k, l, m, p, sにeがついても、uを添える。
Nếu kết thúc là -ce, -be, -fe, – ge, – ke, -le, – me, -pe, -se thì cũng thêm – nhé (như trên)
Simple => simpuru シンプル
Single => singuru シングル
Knife => naifu ナイフ
Game => gemu ゲーム
Grape => gurepu グレープ
長音:英語の発音に長音がある場合、日本ごもあります。
① -ar, -er, -ir, -ur, -or
Car かー
Bar バー
Garden ガーデン
Skirt スカート
Curtain カーテン
Record レコード
Error エラー
② -ee-, -ea-, -ai-, -oa-, – -ou-, – -au-, -00-
Speed スピード
Cheese チーズ
Speech スピーチ
Seal シール
Chain チェーン
Road ロード
Coat コート
Group グループ
Coupon クーポン
Sauce ソース
Spoon スプーン
Room ルーム
Pool プール
③ -all, -al, -ol
Call コール
Ball ボール
All オール
Chalk チョーク
Half ハーフ
Gold ゴールド
④ -w, -y
Show ショー
News ニュース
Ruby ルビー
Copy コピー
Melody メロディー
Salary サラリー
⑤ -a-e, -o-e, -u-e-
Game ゲーム
Name ネーム
Case ケース
Base ベース
Image イメージ
Sale セール
Date デート
Note ノート ????
⑥ -ation, otion
Inflation インフレーション
Inspiration インスピレーション
Lotion ローション
Motion モーション
⑦ -ire, -ture
Hire ハイヤー
Fire ファイヤー
Culture カルチャー
詰まる音の場合は、小さい「ツ」を添えて書き表す。
① – Ck
Back バック
Slacks スラックス
Black ブラック
Socks ソックス
Check チェック
Rocket ロケット
Pocket ポケット
Racket ラケット
② -x, -tch, -dge
Tax タックス
Match マッチ
③ -ss, -pp, -tt, -ff
Massagage マッサージ
Message メッセージ
Apple アップル
-ss
Dress ドレス
Chess チェス
Pass パス
Miss ミス
④ -at, -ap, -et, -ep, -ip, -op, -og, -ic, -ot, …
Net ネット
Pilot パイロット
Bag バッグ
Olympic オリンピック
⑤ -oo, -ea, -ou, -ui
Book ブック
Cookie クッキー
Couple カップル
Nào, bây giờ cùng thử luyện tập nhé ^^
CVCVのように並んでいるもの
Tomato
Piano
Ion
Memo
Melon
Solo
CCのように子音が並んでいる。
Swan
Test
Golf
Delta
Soft
List
Cent
Instant
長音:英語の発音に長音がある場合、日本ごもあります。
① -ar, -er, -ir, -ur, -or
② -ee-, -ea-, -ai-, -oa-, – -ou-, – -au-, -00-
Beef
Cream
Soap
Queen
course
③ -all, -al, -ol
Folk
all
④ -w, -y
Party
Owner
⑤ -a-e, -o-e, -u-e-
Space
Wave
Stove
Hope
home
⑥ -ation, otion,
Dictation
Decoration
picture
⑦ -ire, -ture
詰まる音の場合は、小さい「ツ」を添えて書き表す。
① – Ck
Lucky
Locker
Ticket
② -x, -tch, -dge
Box
Sex
Switch
③ -ss, -pp, -tt, -ff
Class
Address
Essay
④ -at, -ap, -et, -ep, -ip, -op, -og, -ic, -ot, …
Hat
Rat
Toilet
Picnic
⑤ -oo, -ea, -ou, -ui
Football
Head
biscuit
Xem thêm: những câu giao tiếp tiếng nhật
ポイント1:擬音語・擬態語、動植物の名前
Từ tượng thanh, tượng hình, tên động/thực vật
• トントンとドアをノックする。
• イヌよりネコの方が好きだ。
ポイント2:元の音を日本語式に発音して片仮名で書かれる。長い場合は短くする。
Từ mượn được ghi bằng chữ Katakana từ âm đọc của từ gốc trong tiếng nước ngoài, các trường hợp từ gốc dài thì sang tiếng Nhật sẽ được lược đi
• インフレーション=>インフレ inflation
• ラジカセ radio and cassette tape recorder
• エアコン air conditioner
ポイント3:言語との意味のずれ。
Từ mượn đôi khi nghĩa khác từ gốc.
ポイント4:Từ loại
形容詞:な Tính từ sẽ được coi như tính từ đuôi Na
ホットな季節に飲み物。
最近はシンプルなデザイン車が良く売れています。
動詞+をする Động từ được coi là danh động từ, phải + をする
土曜日にパーティをします。
ポイント5:英語を日本語にする基本的な規則
Quy tắc chính tả cơ bản
CVCVのように並んでいるもの Dạng CVCV (nghĩa là dạng nguyên âm phụ âm đan xen với nhau chứ không phải dạng chủ-vị-chủ-vị nhé)
マニア、コイン、カメラ
Anime, koin, kamera
Đó là dạng dễ nhất grin emoticon
Tiếp theo là dạng phụ âm đứng cạnh nhau
CCのように子音が並んでいる。
① T, d にはoを添える t và d sẽ được thêm o, thành to và do
Hint => hinto ヒント
Ngoại lệ: Salad => sarada サラだ
語末の-te や–deのように、–tや –dと同じように、ト・ドとなる。
Từ gốc kết thúc là -te và -de thì vẫn chuyển thành -to và -do nhé (thực ra chữ e ở TA trong trường hợp này không được đọc mà
Note ノート ???? シェード
② C, b, f, g, k, l, m, p, sには母音 uを添える。
Các phụ âm c, b, f, g, k, l, m, p, s thì sẽ được thêm -u
Mask => masuku マスク
Post => posuto テスト
Milk => miruku ミルク
語末のC, b, f, g, k, l, m, p, sにeがついても、uを添える。
Nếu kết thúc là -ce, -be, -fe, – ge, – ke, -le, – me, -pe, -se thì cũng thêm – nhé (như trên)
Simple => simpuru シンプル
Single => singuru シングル
Knife => naifu ナイフ
Game => gemu ゲーム
Grape => gurepu グレープ
長音:英語の発音に長音がある場合、日本ごもあります。
① -ar, -er, -ir, -ur, -or
Car かー
Bar バー
Garden ガーデン
Skirt スカート
Curtain カーテン
Record レコード
Error エラー
② -ee-, -ea-, -ai-, -oa-, – -ou-, – -au-, -00-
Speed スピード
Cheese チーズ
Speech スピーチ
Seal シール
Chain チェーン
Road ロード
Coat コート
Group グループ
Coupon クーポン
Sauce ソース
Spoon スプーン
Room ルーム
Pool プール
③ -all, -al, -ol
Call コール
Ball ボール
All オール
Chalk チョーク
Half ハーフ
Gold ゴールド
④ -w, -y
Show ショー
News ニュース
Ruby ルビー
Copy コピー
Melody メロディー
Salary サラリー
⑤ -a-e, -o-e, -u-e-
Game ゲーム
Name ネーム
Case ケース
Base ベース
Image イメージ
Sale セール
Date デート
Note ノート ????
⑥ -ation, otion
Inflation インフレーション
Inspiration インスピレーション
Lotion ローション
Motion モーション
⑦ -ire, -ture
Hire ハイヤー
Fire ファイヤー
Culture カルチャー
詰まる音の場合は、小さい「ツ」を添えて書き表す。
① – Ck
Back バック
Slacks スラックス
Black ブラック
Socks ソックス
Check チェック
Rocket ロケット
Pocket ポケット
Racket ラケット
② -x, -tch, -dge
Tax タックス
Match マッチ
③ -ss, -pp, -tt, -ff
Massagage マッサージ
Message メッセージ
Apple アップル
-ss
Dress ドレス
Chess チェス
Pass パス
Miss ミス
④ -at, -ap, -et, -ep, -ip, -op, -og, -ic, -ot, …
Net ネット
Pilot パイロット
Bag バッグ
Olympic オリンピック
⑤ -oo, -ea, -ou, -ui
Book ブック
Cookie クッキー
Couple カップル
Nào, bây giờ cùng thử luyện tập nhé ^^
CVCVのように並んでいるもの
Tomato
Piano
Ion
Memo
Melon
Solo
CCのように子音が並んでいる。
Swan
Test
Golf
Delta
Soft
List
Cent
Instant
長音:英語の発音に長音がある場合、日本ごもあります。
① -ar, -er, -ir, -ur, -or
② -ee-, -ea-, -ai-, -oa-, – -ou-, – -au-, -00-
Beef
Cream
Soap
Queen
course
③ -all, -al, -ol
Folk
all
④ -w, -y
Party
Owner
⑤ -a-e, -o-e, -u-e-
Space
Wave
Stove
Hope
home
⑥ -ation, otion,
Dictation
Decoration
picture
⑦ -ire, -ture
詰まる音の場合は、小さい「ツ」を添えて書き表す。
① – Ck
Lucky
Locker
Ticket
② -x, -tch, -dge
Box
Sex
Switch
③ -ss, -pp, -tt, -ff
Class
Address
Essay
④ -at, -ap, -et, -ep, -ip, -op, -og, -ic, -ot, …
Hat
Rat
Toilet
Picnic
⑤ -oo, -ea, -ou, -ui
Football
Head
biscuit
Xem thêm: những câu giao tiếp tiếng nhật