Tiết kiệm cùng Tikop với lãi suất 6%/năm

Quần áo trang phục trong tiếng Nhật

phannhung

Junior Member
Xem thêm:
Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira
Những cách học tiếng Nhật cho người học tiếng Nhật ở mọi trình độ
Bí quyết để tự học tiếng Nhật ở nhà mà vẫn đạt kết quả cao trong kì thi năng lực tiếng Nhật

衣服 <いふく> Quần áo / trang phục
衣料品 <いりょうひん > Quần áo / may mặc
着物 <きもの> Kimono
浴衣 <ゆかた> Yukata
コート Áo khoác
オーバー Áo choàng
スーツ Suit
背広 <せびろ> Bộ Suit
レインコート Áo mưa
上着 <うわぎ> Áo khoác
下着 <したぎ> Nội y
パンツ Đồ lót
ブラジャー Áo Bra
水着 <みずぎ> Đồ bơi
ジャケット Áo jacket
パジャマ Quần áo ngủ; pi-ja-ma
ブレザー Áo Blazer
ブラウス Áo cánh
ドレス Váy
ワンピース Áo đầm
ズボン Quần dài
半ズボン <はんズボン> Quần ngắn
ショーツ Quần soóc
スラックス Quần ống rộng
ジーンズ Quần Jean
スカート Chiếc váy
シャツ Áo sơ mi
T-シャツ Áo thun
ワイシャツ Áo sơ mi trắng
セーター Áo len
トレーナー Quần áo thể thao
帽子 <ぼうし> Mũ / nón
ピアス Bông tai
ネックレス Vòng cổ
ネクタイ Cà vạt
スカーフ Khăn quàng cổ
ベルト Thắt lưng
靴 <くつ> Giày dép
靴下 <くつした> Tất, vớ
スニーカー Snaker
スリッパ Dép đi trong nhà
サンダル Dép quai hậu; xăng đan
ハイヒール Giày cao gót
ブーツ Giày bốt; giày ống
 
Top