Tiếng anh giao tiếp, đặc biệt là đối với dân văn phòng là vô cùng quan trọng. Đây là lợi thế giúp bạn thăng tiến trong công việc cũng như khi gặp các đối tác nước ngoài. Với những người chưa có nhiều kinh nghiệm trong sử dụng tiếng anh giao tiếp văn phòng thì qua bài viết, chúng tôi xin chia sẻ những câu nói tiếng anh ngắn hay nhất cho người đi làm.
Những câu giao tiếp phổ biến
How long does it take you to get to work? – Anh mất bao lâu để đến nơi làm việc?
How long have you worked here? – Anh đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
How do you get to work? – Anh đến cơ quan bằng gì?
The traffic was terrible today – Giao thông hôm nay thật là tồi tệ.
Here’s my business card – Đây là danh thiếp của tôi.
I’am going out for lunch – Tôi sẽ ăn trưa bên ngoài.
I’ll be back at 8h00 – Tôi sẽ quay lại lúc 8h00.
Khi có ai vắng mặt tại cơ quan.
She’s on holiday – Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.
He’s off sick today – Anh ấy bị ốm hôm nay.
She’s on maternity leave – Cô ấy đang nghỉ đẻ.
He’s not in today – Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
I’am afraid I’m not well and won’t be able to come in today – Tôi e rằng tôi không được khỏe và hôm nay tôi không thể đến cơ quan được.
Những câu tiếng anh giao tiếp khi đi gặp khách hàng
I’ll be with you in a moment. – Lát nữa, tôi sẽ làm việc với bạn.
Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi tôi đã để bạn phải chờ.
He’s with a customer at the moment. – Anh ấy hiện đang tiếp khách hàng.
Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
What can I do for you? – Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
Do you need any help? – Anh/chị có cần giúp gì không?
Khi ở trong văn phòng
What time does the meeting start? – Khi nào thì cuộc họp bắt đầu?
What time does the meeting finish? – Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
He’s in a meeting. – Anh ấy đang họp.
The reception’s on the first floor. – Quầy lễ tân ở tầng một.
I’ll be free after lunch. – Tôi rảnh sau bữa trưa.
She’s resigned. – Cô ấy thôi việc rồi.
She’s having a leaving-do on Friday. – Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.
This invoice is overdue. – Hóa đơn này đã hết hạn thanh toán.
Can I see the report? – Có thể cho tôi xem bản báo cáo không?
He’s been promoted. – Anh ấy đã được thăng chức.
I need to do some photocopying. – Tôi cần phải đi photocopy.
Where’s the photocopier? – Máy photocopy ở đâu?
The photocopier’s jammed. – Máy photocopy bị tắc rồi.
I’ve left the file on your desk. – Tôi đã để tập tài liệu trên bàn của bạn.
Các câu nói liên quan đến công nghệ thông tin
There’s a problem with my computer. – Có vấn đề với máy tính của tôi
I can’t access my email. – Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
The internet’s down at the moment. – Mạng đang bị sập.
The printer isn’t working. – Máy in đang bị hỏng.
The system’s down at the moment. – Hiện giờ hệ thống đang không hoạt động.
Trên đây là những câu tiếng anh giao tiếp dành cho người đi làm thông dụng nhất giúp các bạn tự tin sử dụng khi gặp các đối tác hay những đồng nghiệp nước ngoài.
Những câu giao tiếp phổ biến
How long does it take you to get to work? – Anh mất bao lâu để đến nơi làm việc?
How long have you worked here? – Anh đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
How do you get to work? – Anh đến cơ quan bằng gì?
The traffic was terrible today – Giao thông hôm nay thật là tồi tệ.
Here’s my business card – Đây là danh thiếp của tôi.
I’am going out for lunch – Tôi sẽ ăn trưa bên ngoài.
I’ll be back at 8h00 – Tôi sẽ quay lại lúc 8h00.
Khi có ai vắng mặt tại cơ quan.
She’s on holiday – Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.
He’s off sick today – Anh ấy bị ốm hôm nay.
She’s on maternity leave – Cô ấy đang nghỉ đẻ.
He’s not in today – Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
I’am afraid I’m not well and won’t be able to come in today – Tôi e rằng tôi không được khỏe và hôm nay tôi không thể đến cơ quan được.
Những câu tiếng anh giao tiếp khi đi gặp khách hàng

I’ll be with you in a moment. – Lát nữa, tôi sẽ làm việc với bạn.
Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi tôi đã để bạn phải chờ.
He’s with a customer at the moment. – Anh ấy hiện đang tiếp khách hàng.
Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
What can I do for you? – Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
Do you need any help? – Anh/chị có cần giúp gì không?
Khi ở trong văn phòng
What time does the meeting start? – Khi nào thì cuộc họp bắt đầu?
What time does the meeting finish? – Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
He’s in a meeting. – Anh ấy đang họp.
The reception’s on the first floor. – Quầy lễ tân ở tầng một.
I’ll be free after lunch. – Tôi rảnh sau bữa trưa.
She’s resigned. – Cô ấy thôi việc rồi.
She’s having a leaving-do on Friday. – Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.
This invoice is overdue. – Hóa đơn này đã hết hạn thanh toán.
Can I see the report? – Có thể cho tôi xem bản báo cáo không?
He’s been promoted. – Anh ấy đã được thăng chức.
I need to do some photocopying. – Tôi cần phải đi photocopy.
Where’s the photocopier? – Máy photocopy ở đâu?
The photocopier’s jammed. – Máy photocopy bị tắc rồi.
I’ve left the file on your desk. – Tôi đã để tập tài liệu trên bàn của bạn.
Các câu nói liên quan đến công nghệ thông tin
There’s a problem with my computer. – Có vấn đề với máy tính của tôi
I can’t access my email. – Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
The internet’s down at the moment. – Mạng đang bị sập.
The printer isn’t working. – Máy in đang bị hỏng.
The system’s down at the moment. – Hiện giờ hệ thống đang không hoạt động.
Trên đây là những câu tiếng anh giao tiếp dành cho người đi làm thông dụng nhất giúp các bạn tự tin sử dụng khi gặp các đối tác hay những đồng nghiệp nước ngoài.