Tiết kiệm cùng Tikop với lãi suất 6%/năm

Chuyên phân phối máy chiếu cao cấp và thiết bị phòng lap cho các đại lý và dự án

ngocfotech

Junior Member
Là nhà phân phối hàng đầu tại Việt Nam. mitshubishi cam kết về chất lượng và giá cả tốt nhất cho người tiêu dùng.
Dưới đây là 1 số danh mục thiết bị máy chiếu dành cho đại lý và dự án. Bán trên toàn quốc thanh toán trực tiếp hoặc chuyển khoản. Ship trong nội thành và toàn quốc ( phí vận chuyển do bên đặt hàng thanh toán).
- Máy chiếu Đa Năng[FONT=&quot]
[FONT=&quot]
[/FONT]

[FONT=&quot]1.MITSUBISHI [/FONT][FONT=&quot]ES [/FONT][FONT=&quot]2[/FONT][FONT=&quot]00[/FONT][FONT=&quot]U[/FONT]
wol_error.gif
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc.
es200u.jpg


· [FONT=&quot]Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP[/FONT] · [FONT=&quot]Cường độ sáng: 2[/FONT][FONT=&quot]4[/FONT][FONT=&quot]00 ANSI Lumens[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải: [/FONT][FONT=&quot]SV[/FONT][FONT=&quot]GA ([/FONT][FONT=&quot]800[/FONT][FONT=&quot] x [/FONT][FONT=&quot]600[/FONT][FONT=&quot] Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tỷ số tương phản: [/FONT][FONT=&quot]2000 [/FONT][FONT=&quot]:1[/FONT]
· [FONT=&quot]Bóng đèn: 18[/FONT][FONT=&quot]5[/FONT][FONT=&quot]W[/FONT]
· [FONT=&quot]Tuổi thọ bóng đèn: 4000 [/FONT][FONT=&quot]h - Low mode[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước hình chiếu: 40” - 300” [/FONT]
· [FONT=&quot]Sử dụng công nghệ hỗ trợ trình chiếu mới “New Brilliant ColorTM [/FONT][FONT=&quot]“[/FONT][FONT=&quot] cho hình ảnh sắc nét và trung thực[/FONT]
· [FONT=&quot]Đĩa 6 màu ( R/G/B/Y/W/C)[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng tắt máy nhanh - Instant Shutdown[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động nhận tín hiệu đầu vào[/FONT]
· [FONT=&quot]Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen/ bảng trắng/ bức tường màu be/ màu hồng/ màu xanh[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng chỉnh hình thang kỹ thuật số Digital keystone (+/- 20 mức)[/FONT]
· [FONT=&quot]Easy Lamp Replacement.[/FONT]
· [FONT=&quot]Loa mono 2W[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ ồn khi máy chiếu hoạt động thấp[/FONT]
· [FONT=&quot]Kết nối: RGB in x 2, RGB out x 1, Audio in/out, [/FONT][FONT=&quot]S-Video/Video[/FONT][FONT=&quot], RS-232C,…[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước:[/FONT] [FONT=&quot]28[/FONT][FONT=&quot]2[/FONT][FONT=&quot] x 9[/FONT][FONT=&quot]4[/FONT][FONT=&quot] x 2[/FONT][FONT=&quot]29[/FONT][FONT=&quot] mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 2.4 kg[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ Nhật Bản[/FONT]
[FONT=&quot]Đầy đủ phụ kiện kèm theo máy[/FONT]
2.[FONT=&quot] MITSUBISHI XD[/FONT][FONT=&quot]221U[/FONT]
wol_error.gif
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc.
221u.jpg

· [FONT=&quot]Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP[/FONT]
· [FONT=&quot]Cường độ sáng: 2300 ANSI Lumens[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tỷ số tương phản: 2000:1[/FONT]
· [FONT=&quot]Bóng đèn: 180W[/FONT]
· [FONT=&quot]Tuổi thọ bóng đèn: 4000 [/FONT][FONT=&quot]h - Low mode[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước hình chiếu: 40” - 300” [/FONT]
· [FONT=&quot]Đĩa 5 màu ( R/G/B/Y/W)[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng tắt máy nhanh - Instant Shutdown[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động nhận tín hiệu đầu vào[/FONT]
· [FONT=&quot]Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen/ bảng trắng/ bức tường màu be/ màu hồng/ màu xanh[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng chỉnh hình thang kỹ thuật số Digital keystone (+/- 20 mức)[/FONT]
· [FONT=&quot]Easy Lamp Replacement.[/FONT]
· [FONT=&quot]10 W Speaker + Audio Mix [/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước: 320 x 104 x 236 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 3.2 kg[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ Nhật Bản[/FONT]
[FONT=&quot]Đầy đủ phụ kiện kèm theo máy[/FONT]
3.[FONT=&quot]MITSUBISHI EX 200U[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP[/FONT]
· [FONT=&quot]Cường độ sáng: 2300 ANSI Lumens[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tỷ số tương phản: 1250:1[/FONT]
· [FONT=&quot]Bóng đèn: 180W[/FONT]
· [FONT=&quot]Tuổi thọ bóng đèn: 4000 [/FONT][FONT=&quot]h - Low mode[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước hình chiếu: 40” - 300” [/FONT]
· [FONT=&quot]Sử dụng công nghệ hỗ trợ trình chiếu mới “New Brilliant ColorTM “ cho hình ảnh sắc nét và trung thực[/FONT]
· [FONT=&quot]Đĩa 6 màu ( R/G/B/Y/W/C)[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng tắt máy nhanh - Instant Shutdown[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động nhận tín hiệu đầu vào[/FONT]
· [FONT=&quot]Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen/ bảng trắng/ bức tường màu be/ màu hồng/ màu xanh[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng chỉnh hình thang kỹ thuật số Digital keystone (+/- 20 mức)[/FONT]
· [FONT=&quot]Easy Lamp Replacement.[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước:[/FONT] [FONT=&quot]280 x 91 x 230 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 2.4 kg[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ Nhật Bản[/FONT]
[FONT=&quot]Đầy đủ phụ kiện kèm theo máy
[/FONT]
[/FONT][FONT=&quot]4.[FONT=&quot]MITSUBISHI EX 2[/FONT][FONT=&quot]4[/FONT][FONT=&quot]0U[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP[/FONT]
[FONT=&quot](0.55" 1-Chip DMD, 12 deg. LVDS, DDP2230)[/FONT]
· [FONT=&quot]Cường độ sáng: 2[/FONT][FONT=&quot]5[/FONT][FONT=&quot]00 ANSI Lumens[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tỷ số tương phản: [/FONT][FONT=&quot]2000[/FONT][FONT=&quot]:1[/FONT]
· [FONT=&quot]Bóng đèn: 18[/FONT][FONT=&quot]5[/FONT][FONT=&quot]W[/FONT]
· [FONT=&quot]Tuổi thọ bóng đèn: 4000 [/FONT][FONT=&quot]h - Low mode[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước hình chiếu: 40” - 300” [/FONT]
· [FONT=&quot]Sử dụng công nghệ hỗ trợ trình chiếu mới “New Brilliant ColorTM “ cho hình ảnh sắc nét và trung thực[/FONT]
· [FONT=&quot]Đĩa 6 màu ( R/G/B/Y/W/C)[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng tắt máy nhanh - Instant Shutdown[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động nhận tín hiệu đầu vào[/FONT]
· [FONT=&quot]Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen/ bảng trắng/ bức tường màu be/ màu hồng/ màu xanh[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng chỉnh hình thang kỹ thuật số Digital keystone (+/- 20 mức)[/FONT]
· [FONT=&quot]Trình chiếu được phim video 3D cho hình ảnh tuyệt đẹp. [/FONT][FONT=&quot](rất thích hợp cho trình chiếu các phim ảnh và hình ảnh kiến trúc, khoa học kỹ thuật với công nghệ cao)[/FONT]
· [FONT=&quot]Các cổng kết nối: VGA in x 2; VGA out x 1; [/FONT][FONT=&quot]HDMI x 1[/FONT][FONT=&quot]; LAN(RJ-45) x 1; RS-232 x 1; S-Video x 1; Video(RCA)x 1; Audio in/out x 3[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước:[/FONT] [FONT=&quot]280 x 91 x 230 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 2.4 kg[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ Nhật Bản[/FONT]
[FONT=&quot]Đầy đủ phụ kiện kèm theo máy
5.[/FONT][FONT=&quot]MITSUBISHI XD[/FONT][FONT=&quot]221ST[/FONT] [FONT=&quot]MÁY CHIẾU GẦN[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP[/FONT]
· [FONT=&quot]Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tỷ số tương phản: 2500:1[/FONT]
· [FONT=&quot]Bóng đèn: 180W[/FONT]
· [FONT=&quot]Tuổi thọ bóng đèn: 5000 [/FONT][FONT=&quot]h - Low mode[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước hình chiếu: 40” - 300” [/FONT]
· [FONT=&quot]Đĩa 5 màu ( R/G/B/Y/W)[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng tắt máy nhanh - Instant Shutdown[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động nhận tín hiệu đầu vào[/FONT]
· [FONT=&quot]Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen/ bảng trắng/ bức tường màu be/ màu hồng/ màu xanh[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng chỉnh hình thang kỹ thuật số Digital keystone (+/- 20 mức)[/FONT]
· [FONT=&quot]Easy Lamp Replacement.[/FONT]
· [FONT=&quot]10 W Speaker + Audio Mix [/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước: 320 x 104 x 236 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 3.2 kg[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ Nhật Bản[/FONT]
[FONT=&quot]Đầy đủ phụ kiện kèm theo máy
6.[/FONT][FONT=&quot]MITSUBISHI XD 280U[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP [/FONT]
[FONT=&quot](0.55" 1-Chip DMD, 12 deg. LVDS, DDP2230)[/FONT]
· [FONT=&quot]Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tỷ số tương phản: 2000:1[/FONT]
· [FONT=&quot]Bóng đèn: 230W[/FONT]
· [FONT=&quot]Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Low mode)[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước hình chiếu: 40” - 300” [/FONT]
· [FONT=&quot]Đĩa 6 màu (Color Wheel - R,G,B,Y,W,C)[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng tắt máy nhanh - Instant Shutdown[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động tắt / bật máy - (Automatic Power On/Off)[/FONT]
· [FONT=&quot]Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen/ bảng trắng/ bức tường màu be/ màu hồng/ màu xanh/ xanh lá[/FONT]
· [FONT=&quot]Trình chiếu tối ưu với 6 chế độ: AUTO, Presentation, Standard, Theater, sRGB and USER[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng cài phụ đề cho buổi trình chiếu (Closed Caption: NTSC format)[/FONT]
· [FONT=&quot]Công suất loa 10W[/FONT][FONT=&quot] (Được tích hợp sẵn bộ trộn tiếng – Mixer audio)[/FONT]
· [FONT=&quot]Các cổng kết nối: VGA in x 2; VGA out x 1; [/FONT][FONT=&quot]HDMI x 1[/FONT][FONT=&quot]; LAN(RJ-45) x 1; RS-232 x 1; S-Video x 1; Video(RCA)x 1; Audio in/out x 3[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước: 325 x 118 x 251 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 3,3 kg[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ Nhật Bản[/FONT]
[FONT=&quot]Đầy đủ phụ kiện kèm theo máy
[/FONT][FONT=&quot]7.[/FONT][FONT=&quot]MITSUBISHI XL1550U
[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ xử lý ánh sáng: LCD[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT][FONT=&quot]0,8 inch 3 LCD (with Micro lens)[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Cường độ sáng: 3100 ANSI Lumens[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 Pixels)[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024 Pixels)[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Tỷ số tương phản: 400:1[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Bóng đèn: 200W[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Tuổi thọ bóng đèn: Đến 5000 giờ[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Kích thước hình chiếu: 40” - 300”[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Chức năng tinh chỉnh 6 màu riêng biệt[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Chức năng màu chuẩn – sRGB[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Điều chỉnh méo hình ngang và dọc[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Điều khiển chuột máy tính bằng Remote[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Có bút chỉ Laser[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Chức năng ảnh ***g ảnh (P in P)[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Chỉnh màu phù hơp với màu của tường[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Cổng kết nối: RGB in x 2, RGB out x 1, Audio in/out, DVI x 1, RS-232C, USB, …[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Kích thước: 333 x 113 x 272 mm[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Trọng lượng: 4,7 kg[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT]· [FONT=&quot]Công nghệ Nhật Bản[/FONT][FONT=&quot]
[/FONT][FONT=&quot]Đầy đủ phụ kiện đi kèm theo máy
[/FONT] [FONT=&quot]8.[/FONT] [FONT=&quot]MITSUBISHI XL 2550U
[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ xử lý ánh sáng: LCD[/FONT]
[FONT=&quot]0,8 inch 3 LCD (with Micro lens) [/FONT]
· [FONT=&quot]Cường độ sáng: 4000 ANSI Lumens[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải nén : UXGA (1600 x 1200Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ [/FONT]
· [FONT=&quot]Tỷ số tương phản: 600:1[/FONT]
· [FONT=&quot]Bóng đèn: 261W[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước hình chiếu: 40” - 300”[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng tinh chỉnh 6 màu riêng biệt[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng màu chuẩn – sRGB[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều chỉnh méo hình ngang và dọc[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển chuột máy tính bằng Remote[/FONT]
· [FONT=&quot]Có bút chỉ Laser[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng ảnh ***g ảnh (P in P)[/FONT]
· [FONT=&quot]Chỉnh màu phù hơp với màu của tường[/FONT]
· [FONT=&quot]Loa mono 2W[/FONT]
· [FONT=&quot]Cổng kết nối: RGB in x 2, RGB out x 1, Audio in/out, DVI x 1, RS-232C, USB, Lan(RJ-45)x1 …[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước: 333 x 113 x 272 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 4,7 kg[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ Nhật Bản[/FONT]
[FONT=&quot]Đầy đủ phụ kiện đi kèm theo máy[/FONT]
[FONT=&quot]9.[/FONT] [FONT=&quot]MITSUBISHI [/FONT][FONT=&quot]XD600U[/FONT][FONT=&quot] CÔNG NGHỆ CIẾU 3D[/FONT]- call Đ[FONT=&quot]ặ[/FONT]t hàng theo t[FONT=&quot]ừ[/FONT]ng th[FONT=&quot]ờ[/FONT]i đi[FONT=&quot]ể[/FONT]m
· [FONT=&quot]Công nghệ xử lý ánh sáng số : DLP[/FONT]
· [FONT=&quot]Cường độ sáng : 4500 ANSI Lumens[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải nén : UXGA (1600 x1200 Pixels) [/FONT]
· [FONT=&quot]Tỷ số tương phản: 2000:1[/FONT]
· [FONT=&quot]Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ , Bóng đèn: 280W[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước hình chiếu: 40” – 300” [/FONT]
· [FONT=&quot]Đĩa 5 màu ( R/G/B/Y/W)[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ mới BrilliantColor™ tăng cường màu sắc, hình ảnh trung thực và sắc nét.[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng Color Enhancer giúp cho việc trình chiếu một cách tối ưu với 6 chế độ: Auto, Presentation, Standard, Theater, sRGB and User.[/FONT]
· [FONT=&quot]Chỉnh màu phù hợp với màu của tường, bảng[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng tắt máy nhanh – Instant Shutdown[/FONT]
· [FONT=&quot]Công suất loa: 10W mono[/FONT]
· [FONT=&quot]Trình chiếu và quản lý máy chiếu qua mạng LAN [/FONT]
· [FONT=&quot]Dừng hình, tắt hình tạm thời[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng khóa máy, khóa Menu.[/FONT]
· [FONT=&quot]Có khả năng kết nối 5 máy tính cùng một lúc [/FONT]
· [FONT=&quot]Giao diện đa phương tiện phân giải cao (High-Definition Multimedia Interface –cổng HDMI )[/FONT]
· [FONT=&quot]Đầu vào Kỹ thuật số DVI[/FONT]
· [FONT=&quot]Quick Menu – vào nhanh Menu[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng màu chuẩn – sRGB[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều chỉnh méo hình ngang và dọc[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển chuột máy tính bằng Remote[/FONT]
· [FONT=&quot]Có bút chỉ Laser[/FONT]
· [FONT=&quot]Chỉnh màu phù hơp với màu của tường[/FONT]
· [FONT=&quot]Kích thước: 345 × 129 × 270mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 3,6 kg[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ Nhật Bản[/FONT]
· [FONT=&quot]Kết nối:RGB inx2, RGB out x1, Audio in/out, Video, S-Video, RS-232C, RJ-45, HDMI, DVI …[/FONT]
[FONT=&quot]Đầy đủ phụ kiện kèm theo máy
10. [/FONT]
máy chi[FONT=&quot]ế[/FONT]u mitshubishi HC 7000 và công ngh[FONT=&quot]ệ[/FONT] gi[FONT=&quot]ả[/FONT]i trí - call
hc7000.700x0.jpg

[FONT=&quot]• Công nghệ xử lý ánh sáng: LCD
• Độ phân giải thực: 1.920 x 1.080 pixel tỷ lệ 16:9 full HD
• Cường độ sáng: 1.000 lumens
• Tỷ số tương phản cao: 72.000: 1
• Hỗ trợ các chuẩn HD : 1.080p/60/50/24, 1.080i, 720p, 576p, 576i, 480p, 480i.
• Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40-200 inch
• Kết nối: 15-pin mini D-Sub, HDMI 1.3 x 2, composite x 1, S-Video x 1, component x 1 (Mini D-Sub), RS-232C component video, 1 serial port.
• Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 giờ
[/FONT]
[/FONT]
- Máy chiếu vật thể
1. Samsung SDP UF-80DX với dòng DX) Chi tiết xem ở đâyhttp://www.mediafire.com/?w15e76u7h3al0


samsunguf80dx.jpg


Thông số sản phẩm:
·
[FONT=&quot]Công nghệ kỹ thuật số DLP
[/FONT]
· [FONT=&quot]Bộ cảm biến hình ảnh: 1/3‘’ 850.000 Pixels PS CCD[/FONT]
· [FONT=&quot]Điểm ảnh : 1,034(H) x 779(V)[/FONT]
· [FONT=&quot]Thấu kính : F=1.5(Wide)~2.1(Tele) f=4.8~67.2, 14X power zoom[/FONT]
· [FONT=&quot]Vùng quét ảnh: 229.4 x 308 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Zoom : 14X (powered), 3X (Digital)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động điều chỉnh tiêu cự & bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Cân bằng trắng: Tự động & bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng: Dừng hình; Lưu được 8 hình; Gọi lại hình và quay hình kts (90o, 180o, 270o, 0o) ( Chỉ riêng với dòng DX)
[/FONT]

· [FONT=&quot]Rất thuận tiện để di chuyển[/FONT]
· [FONT=&quot]Tốc độ truyền ảnh: 20 hình/ giây[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển từ xa[/FONT][FONT=&quot] bằng Remote[/FONT]
· [FONT=&quot]Phần mềm tương thích với hệ điều hành Windows[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ vào ra : VGA x 2 ; USB x 1; RS-232C x 1; DVI x 1[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 5 kg[/FONT]
Bảo hành hãng 12 tháng
2. [FONT=&quot]SAMSUNG SDP – 850
sdp860.jpg

[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ kỹ thuật số[/FONT]
· [FONT=&quot]Bộ cảm biến [/FONT][FONT=&quot]hình ảnh: 1/3’’ 850.000 Pixels PS CCD [/FONT]
· [FONT=&quot]Điểm ảnh : 1,034(H) x 779(V)[/FONT]
· [FONT=&quot]Thấu kính : F=1.5(Wide)~2.1(Tele) f=4.8~67.2mm, 14X power zoom[/FONT]
· [FONT=&quot]Zoom: 14X (powered), 3X (Digital)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động điều chỉnh tiêu cự và bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Vùng quét ảnh: 298 x 221 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ ra VGA: 1,024 x 768 (XGA)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tốc độ truyền ảnh: 20 hình/ giây [/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển từ xa[/FONT][FONT=&quot] bằng Remote[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ vào ra : 2 VGA, RS-232C[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 5.7 kg[/FONT]
3. [FONT=&quot]SAMSUNG SDP – 850dx [/FONT]
[FONT=&quot]Công nghệ kỹ thuật số[/FONT]
· [FONT=&quot]Bộ cảm biến hình ảnh: 1/3’’ 850.000 Pixels PS CCD [/FONT]
· [FONT=&quot]Điểm ảnh : 1,034(H) x 779(V)[/FONT]
· [FONT=&quot]Thấu kính : F=1.5(Wide)~2.1(Tele) f=4.8~67.2mm, 14X power zoom[/FONT]
· [FONT=&quot]Zoom: 14X (powered), 3X (Digital)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động điều chỉnh tiêu cự và bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Vùng quét ảnh: 298 x 221 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ ra VGA: 1,024 x 768 (XGA)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tốc độ truyền ảnh: 20 hình/ giây [/FONT]
· [FONT=&quot]Kết nối máy tính qua cổng USB[/FONT]
· [FONT=&quot]Phần mềm tương thích [/FONT][FONT=&quot]với nhiều [/FONT][FONT=&quot]hệ điều hành Windows[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển từ xa[/FONT][FONT=&quot] bằng Remote[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ vào ra : USB 2.0 ; 2 VGA, RS-232C[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 5.7 kg[/FONT]
4.[FONT=&quot] SAMSUNG SDP – 860
wol_error.gif
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc.
esdp8603.jpg

[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ kỹ thuật số[/FONT]
· [FONT=&quot]Bộ cảm biến hình ảnh: 1/3" Progressive Scan CMOS Image Sensor[/FONT]
· [FONT=&quot]Điểm ảnh : 1,384(H) x 1,076(V), 1.49M pixels[/FONT]
· [FONT=&quot]Thấu kính : F=2.5 (Wide) ~ 3.2 (Tele) f=4.1 ~ 24.6mm, 6X Zoom Lens[/FONT]
· [FONT=&quot]Zoom: 48X Zoom (Optical 6X / Digital 8X)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động điều chỉnh tiêu cự và bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Độ phân giải Video: H : 700TV lines / V : 700TV lines[/FONT]
· [FONT=&quot]Tỷ lệ khung hình: SXGA : 30fps[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ ra VGA: SXGA (1,280 x 1,024), XGA (1,024 x 768), HD (1,280 x 720p), 1,920 x 1,080p[/FONT]
· [FONT=&quot]Bộ nhớ trong & SDHC card (up to 32Mb)[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng chụp ảnh, quay video MPEG-4, chiếu lại video, dừng hình, xoay hình, cân bằng trắng (AWC (One-touch) / ATW / bằng tay), Giảm nhiễu, lựa chọn chế độ trình chiếu, Định vị trước cho người sử dụng, 2 kênh lựa chọn tín hiệu đầu vào …[/FONT]
· [FONT=&quot]Sử dụng được thẻ nhớ ngoài (SD card)[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển từ xa[/FONT][FONT=&quot] bằng Remote[/FONT]
· [FONT=&quot]Kết nối [/FONT][FONT=&quot]và điều khiển trực tiếp trên máy tính thông[/FONT][FONT=&quot] qua cổng USB[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ vào ra : VGA in, VGA out, Audio in, Audio out, HDMI, USB 2.0, RS-232C, SD slot card, DC12V[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 3.5 kg[/FONT]
5.[FONT=&quot] SAMSUNG [/FONT][FONT=&quot]UF – 80DX [/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ kỹ thuật số[/FONT]
· [FONT=&quot]Bộ cảm biến hình ảnh: 1/3‘’ 850.000 Pixels PS CCD[/FONT]
· [FONT=&quot]Điểm ảnh : 1,034(H) x 779(V)[/FONT]
· [FONT=&quot]Thấu kính : F=1.5(Wide)~2.1(Tele) f=4.8~67.2, 14X power zoom[/FONT]
· [FONT=&quot]Vùng quét ảnh: 229.4 x 308 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Zoom : 14X (powered), 3X (Digital)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động điều chỉnh tiêu cự & bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Cân bằng trắng: Tự động & bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng: Dừng hình; Lưu được 8 hình; Gọi lại hình và quay hình kts (90o, 180o, 270o, 0o)[/FONT]
· [FONT=&quot]Rất thuận tiện để di chuyển[/FONT]
· [FONT=&quot]Tốc độ truyền ảnh: 20 hình/ giây[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển từ xa[/FONT][FONT=&quot] bằng Remote[/FONT]
· [FONT=&quot]Phần mềm tương thích với hệ điều hành Windows[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ vào ra : VGA x 2 ; USB x 1; RS-232C x 1; DVI x 1[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 5 kg[/FONT]
6. [FONT=&quot]SAMSUNG SDP–950ST[/FONT][FONT=&quot]A[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ kỹ thuật số[/FONT]
· [FONT=&quot]Bộ cảm biến hình ảnh: 1/3’’ 850.000 Pixels PS CCD[/FONT]
· [FONT=&quot]Điểm ảnh : 1034(H) x 779(V)[/FONT]
· [FONT=&quot]Thấu kính : 1.5(Wide)~2.1(Tele) f=5.2~66.5, 12X power zoom[/FONT]
· [FONT=&quot]Vùng quét ảnh: 299 x 244 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Zoom : 12X (powered), 3X (Digital)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động điều chỉnh tiêu cự & bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Cân bằng trắng: tự động và bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Có light box gắn ngay phía dưới để trình chiếu phim trong, phim âm bản, dương bản…[/FONT]
· [FONT=&quot]Lựa chọn chế độ trình diễn (Âm bản & dương bản)[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ vào ra: Video :1; VGA : 4; DVI : 1; S-Video : 1[/FONT]
· [FONT=&quot]Tốc độ truyền ảnh: 20 hình/ giây [/FONT]
· [FONT=&quot]Kết nối máy tính qua cổng USB[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển từ xa ; có chức năng dừng hình[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 4.8 kg[/FONT]
[FONT=&quot]7. SAMSUNG SDP- 950DX[/FONT][FONT=&quot]A[/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ kỹ thuật số[/FONT]
· [FONT=&quot]Bộ cảm biến hình ảnh: 1/3’’ 850.000 Pixels PS CCD[/FONT]
· [FONT=&quot]Điểm ảnh : 1034(H) x 779(V)[/FONT]
· [FONT=&quot]Thấu kính : 1.5(Wide)~2.1(Tele) f=5.2~66.5, 12X power zoom[/FONT]
· [FONT=&quot]Vùng quét ảnh: 299 x 244 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Zoom : 12X (powered), 3X (Digital)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động điều chỉnh tiêu cự & bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Cân bằng trắng: tự động và bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Có light box gắn ngay phía dưới để trình chiếu phim trong, phim âm bản, dương bản…[/FONT]
· [FONT=&quot]Lựa chọn chế độ trình diễn (Âm bản & dương bản)[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng: dừng hình, lưu được 8 hình, gọi lại hình, ngăn hình và quay hình kts (90o, 180o, 270o); hiển thị 3 x 3 hình[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ vào ra: Video : 1; VGA : 2; DVI : 1; SVideo : 1; RS-232C : 1; USB : 1[/FONT]
· [FONT=&quot]Tốc độ truyền ảnh: 20 hình/ giây [/FONT]
· [FONT=&quot]Kết nối máy tính qua cổng USB[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển từ xa[/FONT][FONT=&quot] bằng Remote[/FONT]
[FONT=&quot]Trọng lượng: 4.8 kg[/FONT]
[FONT=&quot]8. [/FONT][FONT=&quot]SAMSUNG SDP - 9[/FONT][FONT=&quot]0[/FONT][FONT=&quot]0DXA [/FONT]
· [FONT=&quot]Công nghệ kỹ thuật số[/FONT]
· [FONT=&quot]Bộ cảm biến hình ảnh: 1/3’’ 850.000 Pixels PS CCD[/FONT]
· [FONT=&quot]Điểm ảnh : 1034(H) x 779(V)[/FONT]
· [FONT=&quot]Thấu kính : 1.5(Wide)~2.1(Tele) f=5.2~66.5, 12X power zoom[/FONT]
· [FONT=&quot]Vùng quét ảnh: 299 x 224 mm[/FONT]
· [FONT=&quot]Zoom : 12X (powered), 3X (Digital)[/FONT]
· [FONT=&quot]Tự động điều chỉnh tiêu cự & bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Cân bằng trắng: tự động và bằng tay[/FONT]
· [FONT=&quot]Có light box gắn ngay phía dưới để trình chiếu phim trong, phim âm bản, dương bản…[/FONT]
· [FONT=&quot]Lựa chọn chế độ trình diễn (Âm bản & dương bản); hiển thị 3 x 3 hình[/FONT]
· [FONT=&quot]Chức năng: dừng hình, lưu được 8 hình, gọi lại hình, ngăn hình và quay hình kts (90o, 180o, 270o)[/FONT]
· [FONT=&quot]Ngõ vào ra: Video : 1; VGA : 2; USB : 1; DVI : 1; RS-232C : 1; S-Video : 1; C-Video : 1[/FONT]
· [FONT=&quot]Tốc độ truyền ảnh: 20 hình/ giây [/FONT]
· [FONT=&quot]Kết nối máy tính qua cổng USB[/FONT]
· [FONT=&quot]Điều khiển từ xa[/FONT][FONT=&quot] bằng Remote[/FONT]
· [FONT=&quot]Trọng lượng: 10 kg[/FONT]
[FONT=&quot]9. SAMSUNG UF[/FONT]
[FONT=&quot] - 130[/FONT][FONT=&quot]ST[/FONT][FONT=&quot]/[/FONT][FONT=&quot]DX[/FONT]
· Công nghệ kỹ thuật số
· Quét khổ max
· Thấu kính
· Zoom powered 14X , 3X digital zoom)
· Độ phân giải SXGA ( 1024 x 768 )
· Đèn led
· SHDC ( SD dung lượng cao, khe cắm mở rộng cho thẻ nhớ )
· [FONT=&quot]Điều khiển từ xa[/FONT][FONT=&quot] bằng Remote[/FONT]
· Tốc độ quay hình : 20 hình/giây
· Kết nối với máy chiếu đa năng, máy tính, tivi
· Trọng lượng: 5kg
[FONT=&quot]01[/FONT]
[FONT=&quot]SLB - 5 ( Light box for[/FONT][FONT=&quot] 850[/FONT][FONT=&quot])[/FONT]
· [FONT=&quot]Hộp sáng dùng cho SVP-[/FONT][FONT=&quot]850[/FONT]
[FONT=&quot]SLB - 80( Light box for UF80)[/FONT]
· [FONT=&quot]Hộp sáng dùng cho UF-80[/FONT]
[FONT=&quot]MSA - 5000 ( Micro scope for [/FONT][FONT=&quot] 850[/FONT][FONT=&quot])[/FONT]
· [FONT=&quot]Kính hiển vi dùng cho SVP-[/FONT][FONT=&quot]850[/FONT]

Chuyên phân phối các loại máy chiếu và thiết bị phòng lap cho trường học và dự án
Nhận dạy ôn luyện thi Đại Học - Ôn luyện thi Học sinh giỏi môn Toán Lý
Vũ Thanh Ngọc
DT:0982.204.684.
YM: ngocmaychieu
447 Sư Vạn Hạnh Quận 10, TP Hồ Chí Minh ( giờ HC)
50 Hải Thượng lãn Ông - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh (Ngoài giờ HC)
Báo Giá các bạn liên hệ qua Gmail: [email protected]. Send thư cái có ngay báo giá
 
Top