Học từ vựng tiếng Anh văn phòng bạn có thể tiếp cận với những cách học khác nhau và chia từ vựng thành những cụm khác nhau để học dễ dàng hơn.
>> [FONT=&]từ vựng tiếng anh về nhà bếp[/FONT]
1. Tiếp cận từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
-Rolodex: Hộp đựng danh thiếp
-Printer: Máy in
-File cabinet: Tủ đựng tài liệu
-File folder: Tập hồ sơ
-Staple remover: Cái gỡ ghim giấy
-Sticky note: giấy nhớ
-Pencil sharpener: Gọt bút chì
-Paper clip: Kẹp giấy
-Calculator: Máy tính cầm tay
-Stapler: Cái dập ghim
-Envelope: Phong bì
>> [FONT=&]bo từ vựng toeic[/FONT]
2. Từ vựng về những thuật ngữ trong văn phòng và những từ viết tắt
-Sales department: Phòng kinh doanh
-Merge: Sát nhập
-Outlet: cửa hàng bán lẻ
-Go bankrupt: Phá sản
-Franchise: Nhượng quyền thương hiệu
-Downsize: cắt giảm nhân công
-Finance department: Phòng tài chính
-Accounting department: Phòng kế toán
-Excutive: Giám đốc điều hành
-Personnel: Phòng nhần sự
-Purchasing department: Phòng mua sắm vật tư
-Supervisor: Giám sát viên
-Subsidiary: Công ty con
-a.d (after date): sau kỳ hạn, đáo hạn từ ngày
-a.p (account payable): khoản phải trả
-a.r (account receivable): khoản phải thu
-amt (amount): lượng tiền, sồ tiền
-ad val: theo giá
-appro: thông qua
-B.O (branch office): văn phòng chi nhánh
-b.p (by procuration): do sự ủy quyền
-B/V (book value): giá trị hoạch toán
-bal (balance): số dư
-CA (chief accountant): kế toán trưởng
-div (dividend): tiền lãi cổ phần
-encl (enclosure): đính kèm
3. Một số từ vựng tiếng Anh văn phòng cơ bản khác
-to get the sack (colloquial): bị sa thải
-pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
-health insurance: bảo hiểm y tế
-company car: ô tô cơ quan
-working conditions: điều kiện làm việc
-qualifications: bằng cấp
-offer of employment: lời mời làm việc
-to accept an offer: nhận lời mời làm việc
-starting date: ngày bắt đầu
-leaving date: ngày nghỉ việc
-working hours: giờ làm việc
-maternity leave: nghỉ thai sản
-promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
-travel expenses: chi phí đi lại
-health and safety: sức khỏe và sự an toàn
-trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
-timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
-job description: mô tả công việc
-part-time / ́pa:t ̧taim/: bán thời gian
-full-time: toàn thời gian
-permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
-temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
-notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
-holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
-sick pay: tiền lương ngày ốm
-holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
-redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
-redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
-to fire /’faiə/: sa thải
Những từ vựng tiếng anh chủ đề văn phòng sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn đang gặp khó khăn trong giao tiếp công sở. Chúc các bạn học tập tốt.
>>Theo: Từ vựng tiếng anh văn phòng
>> [FONT=&]từ vựng tiếng anh về nhà bếp[/FONT]
1. Tiếp cận từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
-Rolodex: Hộp đựng danh thiếp
-Printer: Máy in
-File cabinet: Tủ đựng tài liệu
-File folder: Tập hồ sơ
-Staple remover: Cái gỡ ghim giấy
-Sticky note: giấy nhớ
-Pencil sharpener: Gọt bút chì
-Paper clip: Kẹp giấy
-Calculator: Máy tính cầm tay
-Stapler: Cái dập ghim
-Envelope: Phong bì
>> [FONT=&]bo từ vựng toeic[/FONT]
2. Từ vựng về những thuật ngữ trong văn phòng và những từ viết tắt
-Sales department: Phòng kinh doanh
-Merge: Sát nhập
-Outlet: cửa hàng bán lẻ
-Go bankrupt: Phá sản
-Franchise: Nhượng quyền thương hiệu
-Downsize: cắt giảm nhân công
-Finance department: Phòng tài chính
-Accounting department: Phòng kế toán
-Excutive: Giám đốc điều hành
-Personnel: Phòng nhần sự
-Purchasing department: Phòng mua sắm vật tư
-Supervisor: Giám sát viên
-Subsidiary: Công ty con
-a.d (after date): sau kỳ hạn, đáo hạn từ ngày
-a.p (account payable): khoản phải trả
-a.r (account receivable): khoản phải thu
-amt (amount): lượng tiền, sồ tiền
-ad val: theo giá
-appro: thông qua
-B.O (branch office): văn phòng chi nhánh
-b.p (by procuration): do sự ủy quyền
-B/V (book value): giá trị hoạch toán
-bal (balance): số dư
-CA (chief accountant): kế toán trưởng
-div (dividend): tiền lãi cổ phần
-encl (enclosure): đính kèm

-to get the sack (colloquial): bị sa thải
-pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
-health insurance: bảo hiểm y tế
-company car: ô tô cơ quan
-working conditions: điều kiện làm việc
-qualifications: bằng cấp
-offer of employment: lời mời làm việc
-to accept an offer: nhận lời mời làm việc
-starting date: ngày bắt đầu
-leaving date: ngày nghỉ việc
-working hours: giờ làm việc
-maternity leave: nghỉ thai sản
-promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
-travel expenses: chi phí đi lại
-health and safety: sức khỏe và sự an toàn
-trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
-timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
-job description: mô tả công việc
-part-time / ́pa:t ̧taim/: bán thời gian
-full-time: toàn thời gian
-permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
-temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
-notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
-holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
-sick pay: tiền lương ngày ốm
-holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
-redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
-redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
-to fire /’faiə/: sa thải
Những từ vựng tiếng anh chủ đề văn phòng sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn đang gặp khó khăn trong giao tiếp công sở. Chúc các bạn học tập tốt.
>>Theo: Từ vựng tiếng anh văn phòng