Tiết kiệm cùng Tikop với lãi suất 6%/năm

Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TK

kdtrieuan

Member
MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NAGAKAWA NS-C12TK




  • Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TK
  • Mã sản phẩm: NS-C12TK
  • Giá: 0 đ 6.350.000 vnđ
  • Hãng sản xuất: Máy lạnh Nagakawa
  • Công suất: 1.5 ngựa | 1.5 hp
  • Bảo hành: 02 năm
  • Lượt xem: 6838Đặt hàng[FONT=&quot]




    Chia sẻ16





  • Thông tin sản phẩm
  • Đánh giá

[FONT=&quot]* Các tính năng và đặc điểm chính:[/FONT]
[FONT=&quot]Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TK 1.5 ngựa 1.5 hp[/FONT]
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
[FONT=&quot]- Quạt gió 3 tốc độ.[/FONT]
[FONT=&quot]- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h[/FONT]
[FONT=&quot]- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió[/FONT]
[FONT=&quot]- Màn hiển thị đa mầu[/FONT]
[FONT=&quot]- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố[/FONT]
[FONT=&quot]- Chế độ đảo gió tự động[/FONT]
[FONT=&quot]- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o [/FONT]
[FONT=&quot]- Tự khởi động lại (Optional)[/FONT]
[FONT=&quot]- Dải điện áp rộng[/FONT]

* THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY:
[FONT=&quot]Thông số kỹ thuật[/FONT]
[FONT=&quot]Đơn vị[/FONT]
[FONT=&quot]NS-C(A)12TK[/FONT]
[FONT=&quot]Năng suất lanh/sưởi[/FONT]
[FONT=&quot]Btu/h[/FONT]
[FONT=&quot]12 000/ 12 500[/FONT]
[FONT=&quot]Công suất tiêu thụ[/FONT]
[FONT=&quot]W[/FONT]
[FONT=&quot]2000[/FONT]
[FONT=&quot]Dòng điện[/FONT]
[FONT=&quot]A[/FONT]
[FONT=&quot]9.1/8.2[/FONT]
[FONT=&quot]Nguồn điện[/FONT]
[FONT=&quot]V/P/Hz[/FONT]
[FONT=&quot]220/1/50[/FONT]
[FONT=&quot]Hiệu suất EER[/FONT]
[FONT=&quot]W/W[/FONT]
[FONT=&quot]2.6/2.7[/FONT]
[FONT=&quot]Lưu lượng gió cục trong[/FONT]
[FONT=&quot]m3/h[/FONT]
[FONT=&quot]800/850[/FONT]
[FONT=&quot] [/FONT]
[FONT=&quot]Độ ồn cục trong/cục ngoài[/FONT]
[FONT=&quot]dB(A)[/FONT]
[FONT=&quot]39/58[/FONT]
[FONT=&quot]Kích thước cục trong (C*R*S)[/FONT]
[FONT=&quot]mm[/FONT]
[FONT=&quot]900x280x202[/FONT]
[FONT=&quot] [/FONT]
[FONT=&quot]Kích thước cục ngoài (C*R*S)[/FONT]
[FONT=&quot]mm[/FONT]
[FONT=&quot]820x605x300[/FONT]
[FONT=&quot]trọng lượng cục trong/cục ngoài[/FONT]
[FONT=&quot]kg[/FONT]
[FONT=&quot]11/41(42)[/FONT]
[FONT=&quot]Kích thước ống dẫn lỏng/hơi[/FONT]
[FONT=&quot]mm[/FONT]
[FONT=&quot]6.35/12.7[/FONT]




[/FONT]
 
Top