MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NAGAKAWA NS-C12TK
[FONT="]* Các tính năng và đặc điểm chính:[/FONT]
[FONT="]Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TK 1.5 ngựa 1.5 hp[/FONT]
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
[FONT="]- Quạt gió 3 tốc độ.[/FONT]
[FONT="]- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h[/FONT]
[FONT="]- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió[/FONT]
[FONT="]- Màn hiển thị đa mầu[/FONT]
[FONT="]- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố[/FONT]
[FONT="]- Chế độ đảo gió tự động[/FONT]
[FONT="]- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o [/FONT]
[FONT="]- Tự khởi động lại (Optional)[/FONT]
[FONT="]- Dải điện áp rộng[/FONT]
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY:
[/FONT]
- Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TK
- Mã sản phẩm: NS-C12TK
- Giá: 0 đ 6.350.000 vnđ
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Nagakawa
- Công suất: 1.5 ngựa | 1.5 hp
- Bảo hành: 02 năm
- Lượt xem: 6838Đặt hàng[FONT="]
Chia sẻ16
- Thông tin sản phẩm
- Đánh giá
[FONT="]* Các tính năng và đặc điểm chính:[/FONT]
[FONT="]Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TK 1.5 ngựa 1.5 hp[/FONT]
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
[FONT="]- Quạt gió 3 tốc độ.[/FONT]
[FONT="]- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h[/FONT]
[FONT="]- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió[/FONT]
[FONT="]- Màn hiển thị đa mầu[/FONT]
[FONT="]- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố[/FONT]
[FONT="]- Chế độ đảo gió tự động[/FONT]
[FONT="]- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o [/FONT]
[FONT="]- Tự khởi động lại (Optional)[/FONT]
[FONT="]- Dải điện áp rộng[/FONT]
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY:
[FONT="]Thông số kỹ thuật[/FONT] | [FONT="]Đơn vị[/FONT] | [FONT="]NS-C(A)12TK[/FONT] |
[FONT="]Năng suất lanh/sưởi[/FONT] | [FONT="]Btu/h[/FONT] | [FONT="]12 000/ 12 500[/FONT] |
[FONT="]Công suất tiêu thụ[/FONT] | [FONT="]W[/FONT] | [FONT="]2000[/FONT] |
[FONT="]Dòng điện[/FONT] | [FONT="]A[/FONT] | [FONT="]9.1/8.2[/FONT] |
[FONT="]Nguồn điện[/FONT] | [FONT="]V/P/Hz[/FONT] | [FONT="]220/1/50[/FONT] |
[FONT="]Hiệu suất EER[/FONT] | [FONT="]W/W[/FONT] | [FONT="]2.6/2.7[/FONT] |
[FONT="]Lưu lượng gió cục trong[/FONT] | [FONT="]m3/h[/FONT] | [FONT="]800/850[/FONT] [FONT="] [/FONT] |
[FONT="]Độ ồn cục trong/cục ngoài[/FONT] | [FONT="]dB(A)[/FONT] | [FONT="]39/58[/FONT] |
[FONT="]Kích thước cục trong (C*R*S)[/FONT] | [FONT="]mm[/FONT] | [FONT="]900x280x202[/FONT] [FONT="] [/FONT] |
[FONT="]Kích thước cục ngoài (C*R*S)[/FONT] | [FONT="]mm[/FONT] | [FONT="]820x605x300[/FONT] |
[FONT="]trọng lượng cục trong/cục ngoài[/FONT] | [FONT="]kg[/FONT] | [FONT="]11/41(42)[/FONT] |
[FONT="]Kích thước ống dẫn lỏng/hơi[/FONT] | [FONT="]mm[/FONT] | [FONT="]6.35/12.7[/FONT] |
[/FONT]